🌟 적장 (敵將)

Danh từ  

1. 적의 장수.

1. TƯỚNG ĐỊCH, TƯỚNG GIẶC: Tướng chỉ huy của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적장을 베다.
    Cut the enemy's nest.
  • 적장을 쓰러뜨리다.
    Take down an enemy position.
  • 적장을 없애다.
    Eliminate enemy positions.
  • 적장을 잡다.
    Capture an enemy's.
  • 이순신 장군은 적장이 타고 있는 배를 공격했다.
    Admiral yi sun-shin attacked the ship on which the enemy commander was riding.
  • 적장은 제대로 대적도 못하고 조선군이 쏜 화살에 맞아 고꾸라졌다.
    The enemy commander was not able to compete properly and was knocked down by an arrow fired by the joseon army.
  • 그는 전쟁에서 승리하고 적장의 목을 베어 오면 큰 상을 주겠다고 했다.
    He said he would give a great prize if he had won the war and cut off the head of the enemy's field.
  • 적장을 쓰러뜨리고 적군을 무찌르자!
    Let's knock down the enemy and defeat the enemy!
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적장 (적짱)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)