🌟 적장 (敵將)

Danh từ  

1. 적의 장수.

1. TƯỚNG ĐỊCH, TƯỚNG GIẶC: Tướng chỉ huy của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적장을 베다.
    Cut the enemy's nest.
  • Google translate 적장을 쓰러뜨리다.
    Take down an enemy position.
  • Google translate 적장을 없애다.
    Eliminate enemy positions.
  • Google translate 적장을 잡다.
    Capture an enemy's.
  • Google translate 이순신 장군은 적장이 타고 있는 배를 공격했다.
    Admiral yi sun-shin attacked the ship on which the enemy commander was riding.
  • Google translate 적장은 제대로 대적도 못하고 조선군이 쏜 화살에 맞아 고꾸라졌다.
    The enemy commander was not able to compete properly and was knocked down by an arrow fired by the joseon army.
  • Google translate 그는 전쟁에서 승리하고 적장의 목을 베어 오면 큰 상을 주겠다고 했다.
    He said he would give a great prize if he had won the war and cut off the head of the enemy's field.
  • Google translate 적장을 쓰러뜨리고 적군을 무찌르자!
    Let's knock down the enemy and defeat the enemy!
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

적장: enemy general,てきしょう【敵将】,chef de l'armée ennemie,comandante del enemigo,قائد العدو,,tướng địch, tướng giặc,ผู้บัญชาการฝ่ายข้าศึก, ผู้บัญชาการฝ่ายปฏิปักษ์, ผู้นำฝ่ายข้าศึก, ผู้นำฝ่ายศัตรู, นายพลฝ่ายข้าศึก,jendral musuh, pemimpin musuh,Вражеский военачальник,敌将,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적장 (적짱)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138)