🌟 활강하다 (滑降 하다)

Động từ  

1. 스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려가다.

1. LAO DỐC, ĐỔ DỐC: Trèo lên những cái như ô tô hay ván trượt tuyết và trượt xuống chỗ dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈밭을 활강하다.
    Downhill the snowfield.
  • 비탈을 활강하다.
    Down the slope.
  • 스키장을 활강하다.
    Downhill a ski resort.
  • 언덕을 활강하다.
    Down the hill.
  • 빠르게 활강하다.
    Descend rapidly.
  • 스키를 타고 눈덮인 언덕을 활강하는 기분이 그야말로 짜릿했다.
    The feeling of skiing down the snow-covered hills was simply exhilarating.
  • 자동차 경주에 나선 자동차들이 경사진 언덕을 무서운 속도로 활강하였다.
    Cars racing down the sloping hill at an alarming rate.
  • 나 이번에 스노보드를 배워 볼 생각인데 스키랑은 많이 다르니?
    I'm thinking of learning snowboarding this time, is it much different from skiing?
    응. 스키랑은 내려올 때 활강하는 자세가 많이 다르지.
    Yeah. the downhill posture is very different from skiing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활강하다 (활강하다)
📚 Từ phái sinh: 활강(滑降): 스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Xem phim (105) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)