🌟 활강하다 (滑降 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활강하다 (
활강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 활강(滑降): 스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려감.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 활강하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)