🌟 활강하다 (滑降 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활강하다 (
활강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 활강(滑降): 스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려감.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 활강하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42)