🌟 흠칫흠칫하다

Động từ  

1. 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.

1. GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흠칫흠칫하고 놀라다.
    Shocked and surprised.
  • 몸이 흠칫흠칫하다.
    I'm aghast.
  • 몸을 흠칫흠칫하다.
    Shocked.
  • 지수는 무서운 음악이 나오자 흠칫흠칫하고 놀랐다.
    Jisoo was stunned when the scary music came out.
  • 선생님이 이름을 부를 때마다 아이들은 몸을 흠칫흠칫했다.
    Every time the teacher called out his name, the children shuddered.
  • 아까 갑자기 뭐가 터지는 소리가 나던데 들었어?
    I heard a sudden burst of something. did you hear that?
    응. 몸이 흠칫흠칫할 정도로 깜짝 놀랐어.
    Yeah. i was shocked to the point where i was stunned.
Từ đồng nghĩa 흠칫거리다: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Từ đồng nghĩa 흠칫대다: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠칫흠칫하다 (흠치틈치타다)
📚 Từ phái sinh: 흠칫흠칫: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.

💕Start 흠칫흠칫하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23)