Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흠칫흠칫하다 (흠치틈치타다) 📚 Từ phái sinh: • 흠칫흠칫: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
흠치틈치타다
Start 흠 흠 End
Start
End
Start 칫 칫 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23)