🌟 대환영하다 (大歡迎 하다)

Động từ  

1. 크게 환영하다.

1. HOAN NGHÊNH TRỌNG THỂ: Chào đón hoành tráng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀국을 대환영하다.
    Welcome home.
  • 귀환을 대환영하다.
    Welcome home.
  • 손님을 대환영하다.
    Welcome the guest.
  • 대통령은 우리나라를 찾은 해외 정상들을 대환영하는 뜻을 밝혔다.
    The president expressed his great welcome to the foreign leaders who visited korea.
  • 시민들은 이번 올림픽에서 좋은 성적을 거두고 돌아온 선수단을 대환영했다.
    Citizens welcomed the athletes back from the olympics with good results.
  • 아버지, 이렇게 실패한 모습으로 고향에 돌아와서 죄송해요.
    Dad, i'm sorry to return home like this.
    무슨 소리냐? 우리는 언제나 너를 대환영한단다.
    What are you talking about? we always welcome you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대환영하다 (대ː화녕하다)
📚 Từ phái sinh: 대환영(大歡迎): 크게 환영함. 또는 그런 환영.

💕Start 대환영하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28)