🌟 대환영하다 (大歡迎 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대환영하다 (
대ː화녕하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대환영(大歡迎): 크게 환영함. 또는 그런 환영.
🌷 ㄷㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 대환영하다
-
ㄷㅎㅇㅎㄷ (
대환영하다
)
: 크게 환영하다.
Động từ
🌏 HOAN NGHÊNH TRỌNG THỂ: Chào đón hoành tráng.
• Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28)