🔍 Search: 없
🌟 없 @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
곤지곤지
Thán từ
-
1
젖먹이에게 왼손 손바닥에 오른손 집게손가락을 댔다 뗐다 하라고 내는 소리.
1 해당없음: Tiếng phát ra bảo trẻ bú sữa hãy chạm ngón tay trỏ của tay phải vào lòng bàn tay trái rồi lấy ra.
-
1
젖먹이에게 왼손 손바닥에 오른손 집게손가락을 댔다 뗐다 하라고 내는 소리.
-
도리도리
Thán từ
-
1
젖먹이에게 머리를 좌우로 흔들라는 뜻으로 내는 소리.
1 해당없음: Tiếng phát ra với ý bảo trẻ bú sữa lắc đầu qua lại.
-
1
젖먹이에게 머리를 좌우로 흔들라는 뜻으로 내는 소리.
-
꾸르륵
Phó từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리.
1 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được. -
4
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 큰 소리.
4 해당없음: Âm thanh lớn mà chất lỏng thoát ra lỗ hẹp. -
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 큰 방울이 물 위로 떠오를 때 나는 소리.
3 BỤP BỤP: Âm thanh phát ra khi một vật thể chìm xuống nước và những bọt nước lớn nổi lên trên nước.
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리.
-
꼬르륵하다
Động từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
1 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được. -
2
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리가 나다.
2 해당없음: Âm thanh nhỏ do chất lỏng thoát ra lỗ hẹp phát ra. -
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 나다.
3 ÙNG ỤC, TÕM: Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
-
꼬르륵거리다
Động từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
1 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh liên tiếp phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được. -
2
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리가 계속 나다.
2 해당없음: Âm thanh nhỏ do chất lỏng thoát ra lỗ hẹp liên tục phát ra. -
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 계속 나다.
3 ÙNG ỤC, TÕM: Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
-
꼬르륵대다
Động từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
1 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột liên tiếp phát ra từ trong bụng vì đói hoặc không tiêu hóa được. -
2
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리가 계속 나다.
2 해당없음: Âm thanh nhỏ do chất lỏng thoát ra lỗ hẹp liên tục phát ra. -
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 계속 나다.
3 ÙNG ỤC, TÕM: Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
-
꾸르륵거리다
Động từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 계속 나다.
1 SÔI OỌC OỌC, KÊU OỌC OỌC: Âm thanh sôi trong ruột liên tục phát ra vì bụng đói hay tiêu hóa không tốt. -
4
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 큰 소리가 계속 나다.
4 해당없음: Âm thanh lớn mà chất lỏng thoát ra lỗ hẹp liên tục phát ra. -
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 큰 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 계속 나다.
3 ỤC ỤC: Âm thanh mà vật thể chìm vào trong nước đồng thời bọt lớn nổi lên mặt nước liên tục phát ra.
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 계속 나다.
-
꼬르륵
☆
Phó từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
1 OÒNG OỌT, ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được. -
2
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리.
2 해당없음: Âm thanh nhỏ mà chất lỏng thoát ra lỗ hẹp. -
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오를 때 나는 소리.
3 ÙNG ỤC, TÕM: Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
- ㅎㄷㅇㅇ (현대 음악) : 제일 차 세계 대전 이후부터 오늘날까지 세계적으로 생겨나고 이루어진 음악. [ ÂM NHẠC HIỆN ĐẠI: Âm nhạc được xuất hiện từ sau Đại chiến thế giới lần thứ nhất và lan rộng ra khắp thế giới cho đến tận ngày nay. ] None
- ㅎㄷㅇㅇ (하드웨어) : 컴퓨터를 구성하는 기계 장치의 몸체. [ PHẦN CỨNG: Thân máy của thiết bị máy cấu thành nên máy tính. ] Danh từ