🌾 End: 따
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
이따
:
조금 뒤에.
☆☆
Phó từ
🌏 LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút.
•
왕따
(王 따)
:
밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히는 일. 또는 그러한 따돌림을 당하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ XA LÁNH, NGƯỜI BỊ XA LÁNH: Việc bị tách rời, xa lánh hoặc quấy nhiễu vì bị ghét hay không thích. Hoặc người phải chịu sự xa lánh như vậy.
•
따따부따
:
무슨 일에 괜히 참견하여 시끄럽게 떠들며 무뚝뚝한 말씨로 따지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 OANG OANG: Tiếng gây nhặng xị và đôi co bằng lời lẽ cộc lốc do tham kiến vào việc gì đó một cách vô ích. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43)