🌾 End: 따
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
이따
:
조금 뒤에.
☆☆
Phó từ
🌏 LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút.
•
왕따
(王 따)
:
밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히는 일. 또는 그러한 따돌림을 당하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ XA LÁNH, NGƯỜI BỊ XA LÁNH: Việc bị tách rời, xa lánh hoặc quấy nhiễu vì bị ghét hay không thích. Hoặc người phải chịu sự xa lánh như vậy.
•
따따부따
:
무슨 일에 괜히 참견하여 시끄럽게 떠들며 무뚝뚝한 말씨로 따지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 OANG OANG: Tiếng gây nhặng xị và đôi co bằng lời lẽ cộc lốc do tham kiến vào việc gì đó một cách vô ích. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99)