🌾 End: 럽
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5
•
헬스클럽
(health club)
:
몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 운동 기구나 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ THỂ HÌNH: Nơi đặt một số thiết bị hoặc dụng cụ thể thao để có thể chăm sóc cơ thể hoặc rèn luyện thân thể.
•
유럽
(Europe)
:
아시아의 서북쪽에 있는 육대주의 하나. 우랄산맥을 사이에 두고 아시아와 접해 있으며 프랑스, 독일, 이탈리아 등의 나라가 위치한다.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂU ÂU: Một trong sáu đại lục, nằm về phía tây bắc của châu Á; nằm giữa dãy núi Ural và chia cắt sự tiếp giáp với Châu Á, có những nước như Pháp, Đức, Ý...
•
시럽
(syrup)
:
설탕을 넣고 졸여서 만든 걸쭉한 액체.
Danh từ
🌏 SI-RÔ: Chất lỏng ngòn ngọt, được làm bằng cách cho đường vào và cô lại.
•
나이트클럽
(nightclub)
:
밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 HỘP ĐÊM, VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
•
클럽
(club)
:
취미 활동을 함께 하거나 서로 친해지기 위한 목적으로 조직한 단체.
Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ: Tổ chức được thành lập với mục đích (cho mọi người) trở nên thân thiết hoặc cùng nhau hoạt động sở thích.
• Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53)