🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

(amen) : 기독교에서, 기도나 찬송 또는 설교 끝에 그것이 이루어지기를 바란다는 뜻으로 하는 말. Thán từ
🌏 AMEN: Từ dùng khi kết thúc cầu nguyện hay thánh ca hoặc truyền giáo với ý nghĩa mong muốn điều ấy trở thành hiện thực, trong Cơ đốc giáo.

(Yemen) : 서남아시아의 아라비아반도 끝에 있는 나라. 농업, 목축업 등이 발달했으며 특히 모카커피의 산지로 유명하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 사나이다. Danh từ
🌏 YEMEN: Quốc gia nằm ở cuối bán đảo Ả Rập của vùng Tây Nam Á. Có ngành nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, đặc biệt nổi tiếng là vùng sản xuất cà phê Mocha. Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập và thủ đô là Sana'a.


:
Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8)