🌾 End: 무명
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
무명
:
목화솜으로 만든 실로 짠 천.
Danh từ
🌏 VẢI BÔNG: Vải được dệt bằng sợi làm từ bông.
•
무명
(無名)
:
이름이 없거나 이름을 알 수 없음.
Danh từ
🌏 VÔ DANH: Việc không có tên hoặc không thể biết tên.
• Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20)