🌾 End:

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 149 ALL : 180

(于先) : 어떤 일에 앞서서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT, ĐẦU TIÊN: Trước việc nào đó.

(生鮮) : 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn.


:
Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Mua sắm (99)