🌾 End: 양식

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 12

양식 (洋食) : 수프나 스테이크 등과 같이 서양식으로 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÓN TÂY: Món ăn làm theo kiểu của phương Tây như món súp hay bít tết.

양식 (樣式) : 어떤 일을 하는 데에 필요한, 일정한 형식이나 방식. ☆☆ Danh từ
🌏 MẪU, MẪU ĐƠN: Hình thức hay phương thức nhất định, cần thiết trong việc thực hiện việc nào đó.

양식 (西洋式) : 서양의 행동 방식이나 생활 양식. Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.

양식 (糧食) : 살기 위해 필요한 사람의 먹을거리. Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Đồ ăn cần thiết của con người để sống.

양식 (良識) : 사물을 분별하는 뛰어난 능력이나 건전한 판단. Danh từ
🌏 SỰ HIỂU BIẾT, SỰ KHÔN NGOAN, SỰ CÓ Ý THỨC: Khả năng xuất sắc có thể nhận định sự vật hay phán đoán thông thái.

양식 (輕洋食) : 간단한 서양식 요리. Danh từ
🌏 MÓN ĂN NHẸ: Món ăn đơn giản kiểu Tây.

생활 양식 (生活樣式) : 한 사회나 집단에 속한 사람들이 공통적으로 가지고 있는 삶의 방식. None
🌏 PHƯƠNG THỨC SINH HOẠT, LỐI SỐNG: Phương thức sống mà những người thuộc một xã hội hay tập thể có chung.

양식 (洋式) : 서양의 행동 방식이나 생활 양식. Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.

양식 (養殖) : 물고기, 김, 미역, 버섯 등을 인공적으로 길러서 번식하게 함. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI TRỒNG: Việc nuôi cá, rong biển, tảo biển, nấm v.v... một cách nhân tạo và làm cho chúng sinh sản.

건축 양식 (建築樣式) : 일정한 지역이나 시대의 건축물에서 공통적으로 나타나는 모양과 방식. None
🌏 PHONG CÁCH KIẾN TRÚC, KIỂU KIẾN TRÚC: Mô hình và phương thức thể hiện chung trong các công trình kiến trúc của một thời đại hay một vùng nhất định.

양식 (營養食) : 영양가가 높은 음식이나 식사. Danh từ
🌏 THỰC PHẨM BỔ DƯỠNG, MÓN ĂN BỔ DƯỠNG: Bữa ăn hay thực phẩm có hàm lượng dinh dưỡng cao.

양식 (東洋式) : 아시아 동쪽과 남쪽 지역의 방식이나 형식. Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG ĐÔNG: Phương thức hay hình thức của khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15)