🌟 영양식 (營養食)

Danh từ  

1. 영양가가 높은 음식이나 식사.

1. THỰC PHẨM BỔ DƯỠNG, MÓN ĂN BỔ DƯỠNG: Bữa ăn hay thực phẩm có hàm lượng dinh dưỡng cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환자 영양식.
    Patient nutrition.
  • Google translate 훌륭한 영양식.
    Excellent nutrition.
  • Google translate 영양식을 섭취하다.
    Take nourishment.
  • Google translate 영양식으로 그만이다.
    Just nutritious.
  • Google translate 영양식으로 좋다.
    Good for nutrition.
  • Google translate 그는 영양사인 아내 덕분에 매일 훌륭한 영양식을 섭취하며 건강하게 생활한다.
    Thanks to his wife, who is a nutritionist, he eats excellent nutrition every day and lives healthy.
  • Google translate 어머니는 아픈 언니에게 줄 영양식으로 전복을 넣은 죽을 쑤셨다.
    Mother poked porridge with abalone as a nourishment for her sick sister.
  • Google translate 여름이라 너무 더워서 그런지 입맛도 없고 기운도 없다.
    It's so hot in the summer that i have no appetite and no energy.
    Google translate 너는 영양식을 좀 먹어야겠다. 삼계탕을 먹으러 가자.
    You need some nutritious food. let's go eat samgyetang.

영양식: nourishing food; nutritive,えいようしょく【栄養食】,aliment nutritif,comida nutritiva,طعام مغذٍّ,тэжээллэг хоол хүнс,thực phẩm bổ dưỡng, món ăn bổ dưỡng,อาหารที่มีสารอาหารครบถ้วน, อาหารที่มีโภชนาการ,makanan bergizi, makanan bernutrisi,калорийная пища,营养食品,营养餐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영양식 (영양식) 영양식이 (영양시기) 영양식도 (영양식또) 영양식만 (영양싱만)
📚 Từ phái sinh: 영양식하다: 영양가가 높은 음식을 먹거나 식사를 하다.

🗣️ 영양식 (營養食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197)