🌾 End: 인지

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 11

가스레인지 (gas range) : 가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 BẾP GA: Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.

전자레인지 (電子 range) : 고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn

인지 (認知) : 어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 앎. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN THỨC: Sự biết và cho rằng chắc chắn như thế về một sự thật.

-어서인지 : 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 원인이나 이유일 것 같다고 추측할 때 쓰는 표현. None
🌏 LÀ VÌ HAY SAO ẤY: Cấu trúc dùng khi suy đoán rằng dường như vế trước là nguyên nhân hay lí do của vế sau.

인지 (range) : 가스, 전기, 전파 등을 사용하여 불을 피우거나 열을 내어 음식물을 끓이거나 익히는 데 사용하는 부엌 기구. Danh từ
🌏 BẾP (GAS, ĐIỆN, TỪ): Dụng cụ nhà bếp dùng khi làm chín hoặc nấu thức ăn, dùng sóng điện, điện hoặc gas đốt lửa hoặc gia nhiệt.

인지 (人指) : 엄지손가락과 가운뎃손가락의 사이에 있는 둘째 손가락. Danh từ
🌏 NGÓN TAY TRỎ: Ngón tay thứ hai nằm ở giữa ngón cái và ngón giữa.

-여서인지 : 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 원인이나 이유일 것 같다고 추측할 때 쓰는 표현. None
🌏 LÀ VÌ HAY SAO ẤY: Cấu trúc dùng khi suy đoán rằng dường như vế trước là nguyên nhân hay lí do của vế sau.

인지 (人智) : 사람의 지혜와 지식. Danh từ
🌏 NHÂN TRÍ: Tri thức và trí tuệ của con người.

-아서인지 : 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 원인이나 이유일 것 같다고 추측할 때 쓰는 표현. None
🌏 LÀ VÌ... HAY SAO ẤY: Cấu trúc dùng khi suy đoán rằng dường như vế trước là nguyên nhân hay lí do của vế sau.

인터체인지 (interchange) : 사고가 나거나 길이 막히지 않도록 도로가 엇갈리는 곳에 신호 없이 다닐 수 있게 입체적으로 만든 시설. Danh từ
🌏 NÚT GIAO THÔNG LẬP THỂ: Hệ thống giao thông được thiết kế theo hình khối lập thể giúp xe cộ lưu thông không cần đèn tín hiệu trên các tuyến đường giao cắt để phòng tránh tai nạn và tắc đường.

꿈인지 생시인지 : 전혀 예상하지 못한 일이 생겨 당황하여 어떻게 해야 할지 모르는 것을 나타내는 말.
🌏 MƠ HAY THẬT: Cách thể hiện sự bàng hoàng không biết phải làm sao khi có việc hoàn toàn không dự đoán xảy đến.


:
Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48)