🌟 -어서인지

1. 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 원인이나 이유일 것 같다고 추측할 때 쓰는 표현.

1. LÀ VÌ HAY SAO ẤY: Cấu trúc dùng khi suy đoán rằng dường như vế trước là nguyên nhân hay lí do của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 내려서인지 바닥이 얼어 있었다.
    The floor was frozen, perhaps because of the snow.
  • Google translate 승규는 막내이어서인지 가끔 철없이 굴었다.
    Seung-gyu was sometimes immature, perhaps because he was the youngest.
  • Google translate 밥을 잘 안 챙겨 먹어서인지 머리가 어지러웠다.
    Maybe because i didn't eat well, i felt dizzy.
  • Google translate 저 아이가 지수네 딸이래.
    That's jisoo's daughter.
    Google translate 지수네가 키가 커서인지 딸도 키가 크네.
    Jisoo's daughter is tall, maybe because you're tall.
Từ tham khảo -아서인지: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 원인이나 이유일 것 같다고 추측할 때 쓰는 …
Từ tham khảo -여서인지: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 원인이나 이유일 것 같다고 추측할 때 쓰는 …

-어서인지: -eoseoinji,てそうなのか。たからか,,,,-аас (-ээс, -оос, -өөс) юм уу, болохоор тэр үү,là vì hay sao ấy,ไม่รู้ว่าเป็นเพราะว่า..., เพราะ...หรือเปล่า...,entah karena~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)