🌟 -어서인지
📚 Annotation: ‘이다’, 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅅㅇㅈ: Initial sound -어서인지
-
ㅇㅅㅇㅈ (
일석이조
)
: 돌 한 개를 던져 새 두 마리를 잡는다는 뜻으로, 동시에 두 가지 이익을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Đạt được hai lợi ích cùng một lúc như việc ném một hòn đá chết hai con chim. -
ㅇㅅㅇㅈ (
영세업자
)
: 적은 자본으로 소규모 사업을 하는 상공업자.
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP NHỎ LẺ: Người kinh doanh quy mô nhỏ với nguồn vốn nhỏ. -
ㅇㅅㅇㅈ (
운송업자
)
: 돈을 받고 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN CHỞ, NHÀ VẬN CHUYỂN: Người nhận tiền và chở người hay chở đồ vật như một nghề. -
ㅇㅅㅇㅈ (
운수업자
)
: 큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VẬN TẢI, NGƯỜI VẬN CHUYỂN: Người kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay hàng hóa với qui mô lớn như một nghề.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)