🌟 -어서인지
📚 Annotation: ‘이다’, 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅅㅇㅈ: Initial sound -어서인지
-
ㅇㅅㅇㅈ (
일석이조
)
: 돌 한 개를 던져 새 두 마리를 잡는다는 뜻으로, 동시에 두 가지 이익을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Đạt được hai lợi ích cùng một lúc như việc ném một hòn đá chết hai con chim. -
ㅇㅅㅇㅈ (
영세업자
)
: 적은 자본으로 소규모 사업을 하는 상공업자.
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP NHỎ LẺ: Người kinh doanh quy mô nhỏ với nguồn vốn nhỏ. -
ㅇㅅㅇㅈ (
운송업자
)
: 돈을 받고 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN CHỞ, NHÀ VẬN CHUYỂN: Người nhận tiền và chở người hay chở đồ vật như một nghề. -
ㅇㅅㅇㅈ (
운수업자
)
: 큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VẬN TẢI, NGƯỜI VẬN CHUYỂN: Người kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay hàng hóa với qui mô lớn như một nghề.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)