🌾 End: 잎
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 16
•
잎
:
줄기 끝이나 둘레에 붙어 있으며 녹색의 납작한 모양을 한, 식물의 영양 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁ: Cơ quan dinh dưỡng của thực vật, hình dẹt rộng, màu xanh, gắn ở cuối cành hay quanh thân cây.
•
나뭇잎
:
나무의 줄기나 가지에 달린 잎.
☆☆
Danh từ
🌏 LÁ CÂY: Những lá mọc ra từ thân hay cành cây.
•
꽃잎
:
꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH HOA: Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa.
•
은행잎
(銀杏 잎)
:
부채꼴 모양으로 노란색을 띠는 은행나무의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ NGÂN HẠNH: Lá của cây ngân hạnh, có màu vàng, hình dẻ quạt.
•
새잎
:
나무나 풀에서 새로 나오는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ NON, LỘC NON, CHỒI NON: Lá mọc mới từ cây hay cỏ.
•
솔잎
:
소나무의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ THÔNG: Lá của cây thông.
•
찻잎
(茶 잎)
:
물을 부어 차를 우려 마실 수 있는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ CHÈ, LÁ TRÀ: Lá có thể uống được bằng cách đổ nước vào ngâm trà.
•
연잎
(蓮 잎)
:
연꽃의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ SEN: Lá của hoa sen.
•
속잎
:
여러 잎이 겹쳐서 나오는 식물의 안쪽 잎.
Danh từ
🌏 LÁ BÊN TRONG: Lá phía trong của thực vật có nhiều lớp lá.
•
떡잎
:
씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ MẦM, CHỒI NON: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống.
•
버들잎
:
버드나무의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ LIỄU: Lá của cây liễu.
•
가랑잎
:
나무에서 떨어진 마른 잎.
Danh từ
🌏 LÁ KHÔ, LÁ RỤNG: Lá khô rơi khỏi cây.
•
풀잎
:
풀의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ CỎ: Lá của cỏ.
•
단풍잎
(丹楓 잎)
:
가을에 빨간색이나 노란색으로 물이 든 나뭇잎.
Danh từ
🌏 LÁ CÂY PHONG: Lá cây nhuộm đỏ hoặc vàng vào mùa thu.
•
갈잎
:
잎이 넓은 나무의 마른 잎.
Danh từ
🌏 LÁ KHÔ: Lá khô của cây lá rộng.
•
깻잎
:
들깨와 참깨의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ VỪNG: Lá của cây vừng và vừng dại.
• So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4)