🌾 End: 촉
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 12
•
접촉
(接觸)
:
서로 맞닿음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ VA CHẠM: Sự chạm vào nhau.
•
감촉
(感觸)
:
어떤 것이 피부에 닿아서 생기는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TIẾP XÚC, CẢM NHẬN: Cảm giác xuất hiện vì cái gì đó chạm vào da.
•
재촉
:
어떤 일을 빨리하도록 자꾸 요구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC GIỤC, SỰ HỐI THÚC, SỰ GIỤC GIÃ: Việc liên tục yêu cầu làm nhanh việc nào đó.
•
판촉
(販促)
:
여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
•
위촉
(委囑)
:
어떤 일을 남에게 부탁하여 맡김.
Danh từ
🌏 SỰ ỦY NHIỆM, SỰ ỦY THÁC , SỰ ỦY QUYỀN: Việc nhờ và giao cho người khác việc nào đó.
•
화촉
(華燭)
:
밀랍으로 만들어 빛깔을 들여 주로 결혼식에 사용하는 초.
Danh từ
🌏 NẾN MÀU, ĐÈN CẦY HOA: Nến làm bằng sáp ong, có màu sắc, chủ yếu sử dụng ở lễ kết hôn.
•
저촉
(抵觸)
:
법이나 규칙 등에 위반되거나 어긋남.
Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM, SỰ LÀM TRÁI: Sự vi phạm hoặc trái với luật hay quy tắc...
•
촉
:
난초의 포기.
Danh từ
🌏 NHÁNH, CÀNH: Gốc của cây phong lan.
•
촉
(鏃)
:
긴 물건의 끝에 박힌 뾰족한 것.
Danh từ
🌏 ĐẦU, MŨI,: Cái sắc nhọn được gắn ở đầu của đồ vật dài.
•
촉
(燭)
:
빛의 세기를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHOK; CANDELA: Đơn vị đo cường độ ánh sáng.
•
독촉
(督促)
:
어떤 일이나 행동을 빨리 하도록 몹시 재촉함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐC THÚC: Sự thúc giục để thực hiện nhanh hành động hay công việc nào đó.
•
펜촉
(pen 鏃)
:
펜의 뾰족한 끝.
Danh từ
🌏 NGÒI BÚT: Phần cuối nhọn của cây bút.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99)