🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 10

슈퍼마 (supermarket) : 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày sẵn và bán tất cả đồ ăn, vật dụng cần thiết trong sinh hoạt v.v ...

(racket) : 배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구. Danh từ
🌏 CÁI VỢT: Dụng cụ để đánh quả bóng, quả cầu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng bàn.

에티 (étiquette) : 일상생활에서 지켜야 할 예절이나 규범. Danh từ
🌏 LỄ NGHI, NGHI THỨC: Những chuẩn mực hay lễ phép phải giữ trong sinh hoạt hằng ngày.

(picket) : 주로 시위를 할 때 어떤 주장을 적어서 들고 다니는 자루 달린 널빤지. Danh từ
🌏 TẤM BIỂN BÃI CÔNG: Tấm biển gắn tay cầm để ghi chủ trương nào đó và cầm giương lên, chủ yếu là khi biểu tình.

(rocket) : 연료를 태워서 생기는 고압가스를 고속으로 내뿜고 그 반동으로 나아가는 장치. 또는 그런 힘을 이용한 비행 물체. Danh từ
🌏 TÊN LỬA: Thiết bị phụt ra với tốc độ cao, khí ga cao áp sinh ra do đốt nhiên liệu và bay ra bởi lực phản động đó. Hoặc vật thể bay dùng lực như vậy.

(socket) : 전구 등을 끼워 넣어 전선과 닿게 하는 기구. Danh từ
🌏 ĐUI ĐÈN: Thiết bị để cắm bóng đèn vào và kết nối được với đường dây điện.

디스 (diskette) : 컴퓨터에서, 자료를 기록하거나 저장하는 데 사용하는 매체. Danh từ
🌏 ĐĨA MỀM: Phương tiện dùng ghi hay lưu tư liệu trong máy vi tính.

바스 (basket) : 농구대에서, 뒤 판에 설치된 철로 만든 고리에 달려 있는 그물. Danh từ
🌏 RỔ: Lưới gắn vào vòng làm bằng sắt được lắp ở bảng sau, ở bục bóng rổ.

(ticket) : 입장권, 승차권 등의 표. Danh từ
🌏 : Tờ giấy để được vào cửa hoặc đi tàu xe.

: → 재킷 Danh từ
🌏


:
Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)