🌾 End: 텅
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
텅
:
큰 것의 속이 아무것도 없이 빈 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 RỖNG KHÔNG, TRỐNG CHƠN: Hình ảnh bên trong cái lớn trống rỗng không có cái gì.
•
뭉텅
:
한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양.
Phó từ
🌏 CỤT LỦN, CŨN CỠN, NGẮN CŨN: Hình ảnh một phần bị cắt lớn hoặc bị đứt trong một lần.
•
뭉텅뭉텅
:
물체의 한 부분이 계속 꽤 크게 잘리거나 끊어지는 모양.
Phó từ
🌏 CỤT LỦN, CŨN CỚN, NGẮN CŨN: Hình ảnh một phần của vật thể liên tục bị cắt hoặc bị đứt khá lớn.
•
텅텅
:
큰 것의 속이 비어서 아무것도 없는 모양.
Phó từ
🌏 TRỐNG RỖNG, TRỐNG HOÁC, TRỐNG TUỀNH TRỐNG TOÀNG: Hình ảnh bên trong của vật lớn rỗng, không có cái gì.
•
구불텅구불텅
:
이리저리 심하지 않게 구부러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOẰN NGOÈO: Dáng vẻ cong vẹo không nhiều lắm ở chỗ nọ chỗ kia.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11)