🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 4

(team) : 같은 일을 함께하는 한 무리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘI, TỔ: Một nhóm người cùng làm một việc.

선발 (選拔 team) : 여러 팀의 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수만을 뽑아서 구성한 팀. Danh từ
🌏 ĐỘI TUYỂN: Đội hình thành từ việc chỉ chọn cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số các cầu thủ của nhiều đội.

대표 (代表 team) : 국가나 어떤 집단을 대표하는, 뛰어난 운동 선수들로 구성된 팀. None
🌏 ĐỘI ĐẠI DIỆN, ĐỘI TUYỂN: Đội được hình thành bởi các tuyển thủ thể thao xuất sắc, đại diện cho quốc gia hay tổ chức nào đó.

(steam) : 더운물이나 뜨거운 김을 이용하여 열을 내는 난방 장치. Danh từ
🌏 MÁY SƯỞI HƠI NƯỚC: Thiết bị sưởi ấm sử dụng nước nóng hoặc hơi nóng để tạo ra nhiệt.


:
Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giáo dục (151) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52)