🌾 End:

CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 61 ALL : 88

(各各) : 여럿을 하나씩 떼어 놓은 하나하나의 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỪNG, MỖI: Từng cái một do tách rời nhiều cái thành từng cái.

: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức.

(遲刻) : 정해진 시각보다 늦게 출근하거나 등교함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN MUỘN, VIỆC ĐI LÀM ( ĐI HỌC) MUỘN, SỰ TRỄ GIỜ HỌC (LÀM): Việc đến trường hoặc đi làm muộn hơn thời gian đã định.

(各各) : 하나하나마다 따로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155)