🌾 End: 각
☆ CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 61 ALL : 88
•
시시각각
(時時刻刻)
:
그때그때의 시간.
☆
Danh từ
🌏 TỪNG THỜI TỪNG KHẮC: Thời gian của mỗi lúc.
•
미각
(味覺)
:
혀가 맛을 느끼는 감각.
☆
Danh từ
🌏 VỊ GIÁC: Cảm giác cảm nhận vị từ lưỡi.
•
사상누각
(沙上樓閣)
:
기초가 튼튼하지 못하여 오래 견디지 못할 일이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 LÂU ĐÀI TRÊN CÁT: Việc hay sự vật có nền móng không vững chắc nên không thể chịu lâu được.
•
노총각
(老總角)
:
결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 남자.
☆
Danh từ
🌏 TRAI GIÀ, NGƯỜI ĐÀN ÔNG Ế VỢ: Người đàn ông đã qua tuổi kết hôn mà vẫn chưa kết hôn.
•
부각
(浮刻)
:
어떤 특징을 두드러지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÔ ĐIỂM, SỰ LÀM NỔI BẬT, SỰ LÀM NỔI RÕ: Việc thể hiện rõ đặc tính nào đó.
•
발각
(發覺)
:
숨기던 일이 드러나 알려짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT GIÁC, SỰ PHÁT HIỆN: Điều vốn giấu kín được bộc lộ hoặc cho biết.
•
시각
(視覺)
:
물체의 모양이나 움직임, 빛깔 등을 보는 눈의 감각.
☆
Danh từ
🌏 THỊ GIÁC: Cảm giác của mắt khi nhìn vào hình dạng, sự chuyển động hay màu sắc v.v... của vật thể.
•
후각
(嗅覺)
:
코로 냄새를 맡는 감각.
☆
Danh từ
🌏 KHỨU GIÁC: Cảm giác ngửi mùi bằng mũi.
•
청각
(聽覺)
:
귀로 소리를 듣고 느끼는 감각.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIÁC: Cảm giác nghe và cảm nhận âm thanh bằng lỗ tai.
•
촉각
(觸覺)
:
사물이 피부에 닿아서 느껴지는 감각.
☆
Danh từ
🌏 XÚC GIÁC: Cảm giác được cảm nhận khi sự vật chạm vào da.
•
시청각
(視聽覺)
:
눈으로 보는 감각과 귀로 듣는 감각.
☆
Danh từ
🌏 THỊ GIÁC VÀ THÍNH GIÁC: Cảm giác nghe bằng tai và cảm giác nhìn bằng mắt.
•
총각
(總角)
:
결혼하지 않은 어른 남자.
☆
Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI CHƯA VỢ: Nam giới trưởng thành chưa kết hôn.
•
각
(角)
:
선과 선, 또는 면과 면이 만나 이루는 모서리.
☆
Danh từ
🌏 GÓC: Phần góc được tạo nên do hai đường thẳng hay hai mặt phẳng gặp nhau.
•
자각
(自覺)
:
자기의 입장이나 능력 등을 스스로 느끼거나 깨달음.
☆
Danh từ
🌏 TỰ GIÁC, TỰ HIỂU RA, TỰ NHẬN RA, TỰ CẢM NHẬN: Việc tự cảm nhận hay nhận ra năng lực hoặc lập trường của mình.
•
두각
(頭角)
:
뛰어난 재주나 기술, 지식.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU: Tri thức, kỹ thuật hoặc tài năng nổi trội.
•
조각
(彫刻/雕刻)
:
재료를 새기거나 깎아서 모양을 만듦. 또는 그런 미술 분야.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐIÊU KHẮC, NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC: Việc đẽo hoặc khắc chạm vật liệu tạo thành hình. Hoặc lĩnh vực mĩ thuật như vậy.
• Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52)