🌾 End: 갈
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 15
•
고갈
(枯渴)
:
물이 말라서 없어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔ HẠN, SỰ KHÔ CẰN: Nước bị khô hết không còn nữa.
•
자갈
:
강이나 바다의 바닥에서 물에 닳아 둥글고 매끄러워진 작은 돌.
☆
Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, ĐÁ CUỘI: Viên đá nhỏ ở dưới đáy sông hay biển, được bào mòn bởi nước nên tròn và trơn nhẵn.
• Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59)