🌾 End: 값
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 19 ALL : 26
•
값
:
사고파는 물건에 일정하게 매겨진 돈의 액수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ: Số tiền định ra một cách nhất định cho hàng hóa mua và bán.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7)