🌾 End: 개적
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
공개적
(公開的)
:
어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
•
공개적
(公開的)
:
어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197)