🌾 End: 개적
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
공개적
(公開的)
:
어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
•
공개적
(公開的)
:
어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.
• Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)