🌾 End: 개적
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
공개적
(公開的)
:
어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
•
공개적
(公開的)
:
어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)