🌾 End: 개적
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
공개적
(公開的)
:
어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
•
공개적
(公開的)
:
어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105)