🌾 End: 끔
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 23
•
가끔
:
어쩌다가 한 번씩.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI LÚC: Thi thoảng một lần
• Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155)