🌾 End: 눈
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 18 ALL : 24
•
눈
:
공기 중에 있는 물기가 얼어서 땅으로 떨어지는 하얀 솜과 같은 작은 얼음 조각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾT: Mảnh băng nhỏ giống như bông trắng, do hơi nước trên không trung bị đóng băng rơi xuống tạo thành.
•
눈
:
사람이나 동물의 얼굴에 있으며 빛의 자극을 받아 물체를 볼 수 있는 감각 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT: Cơ quan cảm giác ở trên mặt con người hoặc động vật, có thể tiếp nhận sự kích thích của ánh sáng và nhìn vật thể.
• Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)