🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 18 ALL : 24

: 한 번 봄. 또는 잠깐 봄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHÌN LƯỚT QUA, SỰ NHÌN THOÁNG QUA: Việc nhìn một lần. Hoặc việc nhìn chốc lát.

: 무엇을 처음 보았을 때의 느낌이나 인상. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH MẮT ĐẦU TIÊN, CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN: Ấn tượng hay cảm giác khi nhìn cái gì đó lần đầu tiên.

: 그해 겨울에 처음으로 내리는 눈. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾT ĐẦU MÙA: Tuyết rơi lần đầu tiên vào mùa đông năm đó.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)