🌾 End:

CAO CẤP : 38 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 219 ALL : 291

(臺) : 차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CHIẾC: Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...

(招待) : 다른 사람에게 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỜI, LỜI MỜI: Sự thỉnh cầu người khác đến địa điểm, cuộc họp hay sự kiện... nào đó.

(反對) : 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...

(寢臺) : 사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy.


:
Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sức khỏe (155)