🌾 End: 대
☆ CAO CẤP : 38 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 219 ALL : 291
•
대
(臺)
:
차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHIẾC: Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...
•
초대
(招待)
:
다른 사람에게 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỜI, LỜI MỜI: Sự thỉnh cầu người khác đến địa điểm, cuộc họp hay sự kiện... nào đó.
•
반대
(反對)
:
어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...
•
침대
(寢臺)
:
사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy.
•
신세대
(新世代)
:
새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ TRẺ, THẾ HỆ MỚI: Thế hệ dễ dàng tiếp nhận những nền văn hóa mới và cá tính rõ ràng.
•
대
:
키가 큰 식물의 속이 비고 꼿꼿한 줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN: Thân thẳng đứng và rỗng bên trong của loại thực vật thân cao.
•
대
:
화살 등과 같이 가늘고 긴 물건을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CÂY (MŨI TÊN…): Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh như mũi tên...
•
예컨대
(例 컨대)
:
예를 들자면.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG HẠN NHƯ: Nếu lấy ví dụ thì...
•
상대
(相對)
:
서로 마주 대함. 또는 그런 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN, ĐỐI TƯỢNG: Sự đối mặt nhau. Hoặc đối tượng như vậy.
•
부대
(部隊)
:
조직을 이루고 있는 군인 집단. 또는 군인 집단이 머물러 있는 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ BỘ ĐỘI, DOANH TRẠI QUÂN ĐỘI: Tập thể quân nhân tạo thành tổ chức. Hoặc cơ sở mà tập thể quân nhân đang lưu trú.
•
화장대
(化粧臺)
:
거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TRANG ĐIỂM: Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm
•
확대
(擴大)
:
모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có.
•
휴대
(携帶)
:
어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình.
•
세대
(世帶)
:
한 집에서 같이 사는 사람들의 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Tập hợp những người sống cùng một nhà.
•
정반대
(正反對)
:
완전히 반대됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC HOÀN TOÀN: Sự ngược lại một cách hoàn toàn.
•
절대
(絕對)
:
어떤 경우라도 반드시.
☆☆
Phó từ
🌏 TUYỆT ĐỐI: Dù là trường hợp như thế nào cũng nhất thiết.
•
계산대
(計算臺)
:
가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng.
•
고대
(古代)
:
원시 시대와 중세 사이의 아주 옛 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 THỜI KỲ CỔ ĐẠI: Thời kỳ rất xa xưa giữa thời nguyên thủy và thời trung đại.
•
거대
(巨大)
:
엄청나게 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TO LỚN: Sự lớn lao vô cùng.
•
무대
(舞臺)
:
연극, 무용, 음악 등을 공연하기 위하여 객석 앞에 좀 높게 만들어 놓은 넓은 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN KHẤU: Chỗ rộng được làm hơi cao ở trước hàng ghế khán giả để biểu diễn kịch, múa, âm nhạc...
•
세대
(世代)
:
부모가 속한 시대와 그 자녀가 속한 시대의 차이인 약 30년 정도 되는 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Khoảng thời gian khoảng 30 năm là sự cách biệt giữa thời đại của bố mẹ và thời đại của con cái họ.
•
최대
(最大)
:
수나 양, 크기 등이 가장 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 LỚN NHẤT, TO NHẤT, TỐI ĐA: Việc số hay lượng, kích cỡ... lớn nhất.
•
그대
:
(높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 CẬU, EM: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe.
•
구세대
(舊世代)
:
이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi.
•
교대
(交代)
:
어떤 일을 여러 사람이 나누어서 차례를 바꾸어 가며 함.
☆☆
Danh từ
🌏 CA (LÀM VIỆC): Việc phụ trách và làm theo trình tự một việc gì đó mà nhiều người chia ra.
•
현대
(現代)
:
오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
•
입대
(入隊)
:
군대에 들어가 군인이 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP NGŨ: Vào quân đội hay trở thành quân nhân.
•
절대
(絕對)
:
아무런 조건이나 제약이 붙지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Việc không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào.
•
일대
(一帶)
:
어느 지역의 전부.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN VÙNG, KHẮP VÙNG: Toàn bộ một vùng nào đó.
•
군대
(軍隊)
:
일정한 규율과 질서가 있는 군인들의 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘI, BỘ ĐỘI, QUÂN NGŨ: Tập thể của những quân nhân có trật tự và kỷ luật nhất định.
•
년대
(年代)
:
그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.
•
근대
(近代)
:
현대의 특징이 나타나기 시작한 가까운 과거의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 THỜI CẬN ĐẠI, THỜI ĐẠI GẦN ĐÂY: Thời đại quá khứ gần bắt đầu xuất hiện những đặc trưng của thời hiện đại.
•
기대
(期待/企待)
:
어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MONG ĐỢI: Sự mong mỏi và chờ đợi việc gì đó được thực hiện.
•
시대
(時代)
:
역사적으로 어떤 특징을 기준으로 나눈 일정한 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI: Khoảng thời gian nhất định được chia ra theo tiêu chuẩn đặc trưng nào đó về mặt lịch sử.
•
냉대
(冷帶)
:
온대와 한대의 중간에 있는 지역.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới.
•
시간대
(時間帶)
:
하루 중 어느 시각에서 어느 시각까지의 일정한 동안.
☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG THỜI GIAN: Trong thời gian nhất định từ thời khắc nào đó đến thời khắc nào đó trong ngày.
•
늑대
:
개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.
☆
Danh từ
🌏 CON CHÓ SÓI: Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt.
•
연대
(連帶)
:
여럿이 함께 무슨 일을 하거나 책임을 짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤ THUỘC LẪN NHAU: Việc nhiều người cùng làm việc gì đó và chịu trách nhiệm.
•
열대
(熱帶)
:
적도에 가까우며, 연평균 기온이 섭씨 20도 이상인 덥고 비가 많이 오는 지역.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỚI: Khu vực gần xích đạo, nhiệt độ trung bình hàng năm xấp xỉ trên 20 độ C, nóng và mưa nhiều.
•
골대
(goal 대)
:
축구, 농구, 핸드볼 등에서 쓰는 골문 가장자리의 틀.
☆
Danh từ
🌏 CỘT GÔN, NƠI TUNG BÓNG VÀO: Mép khung thành nơi tung bóng vào để ghi bàn thắng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ...
•
온대
(溫帶)
:
열대와 한대 사이에 있으며, 일 년 동안의 평균 기온이 섭씨 0도에서 20도 사이인 따뜻한 지역.
☆
Danh từ
🌏 ÔN ĐỚI: Khu vực ấm áp, nằm giữa vùng nhiệt đới và hàn đới, với nhiệt độ bình quân của năm xấp xỉ từ 0 độ C đến 20 độ C.
•
우대
(優待)
:
특별히 잘 대우함. 또는 그런 대우.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI: Việc đối đãi tử tế một cách đặc biệt. Hoặc cách đối xử như vậy.
•
붕대
(繃帶)
:
다친 데를 감는 소독한 헝겊.
☆
Danh từ
🌏 BĂNG VẢI: Vải băng đã tiệt trùng dùng để băng chỗ bị thương.
•
학대
(虐待)
:
정신적으로나 육체적으로 몹시 괴롭히고 못살게 굶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGƯỢC ĐÃI: Việc gây phiền nhiễu về mặt thể xác hay tinh thần làm cho người khác không sống nổi.
•
임대
(賃貸)
:
물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO THUÊ: Việc cho người khác thuê đồ vật, tòa nhà hay đất đai...
•
요컨대
(要 컨대)
:
중요한 점을 요약해 말하자면.
☆
Phó từ
🌏 TÓM LẠI LÀ ..., TÓM LẠI: Nếu nói tóm lược những điểm quan trọng thì...
•
사각지대
(死角地帶)
:
어느 위치에서 사물이 눈에 보이지 않게 되는 영역.
☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG MÙ, TẦM KHUẤT: Vùng mà sự vật không được nhìn thấy từ vị trí nào đó.
•
후대
(後代)
:
뒤에 오는 세대나 시대.
☆
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI SAU, THẾ HỆ SAU: Thời đại hoặc thế hệ đang tới.
•
중대
(重大)
:
몹시 중요하고 큼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG ĐẠI, SỰ HỆ TRỌNG: Sự quan trọng vô cùng và to lớn.
•
증대
(增大)
:
양이 많아지거나 크기가 커짐. 또는 양을 늘리거나 크기를 크게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TĂNG, SỰ MỞ RỘNG: Số lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn. Hoặc làm tăng số lượng hoặc làm lớn kích thước.
•
지대
(地帶)
:
일정한 구역의 땅.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT: Đất của một khu vực nhất định.
•
대
(大)
:
크기에 따라 큰 것, 중간 것, 작은 것으로 구분하였을 때, 가장 큰 것.
☆
Danh từ
🌏 CỠ LỚN: Cái lớn nhất khi phân theo kích cỡ thành cái lớn, cái vừa và cái nhỏ.
•
대
(代)
:
한 집안에 조상으로부터 이어져 내려오는 혈통과 계보.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI: Huyết thống và phả hệ của một gia đình được truyền lại từ tổ tiên.
•
대
(對)
:
두 대상이 서로 마주 대하거나 겨루는 상태임을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐẤU, GẶP, ĐỤNG: Từ thể hiện trạng thái hai đối tượng thi đua hay đối đầu với nhau.
•
갈대
:
습지나 물가에서 숲을 이루어 자라는, 줄기가 가늘고 키가 큰 풀.
☆
Danh từ
🌏 CÂY SẬY: Cỏ có thân mảnh và cao, sống thành bụi ở đầm lầy hay bờ nước.
•
공감대
(共感帶)
:
같은 생각이나 느낌을 가지는 부분이나 관심 분야.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, MỐI QUAN TÂM CHUNG: Phần hay lĩnh vực quan tâm có cùng suy nghĩ và cảm nhận.
•
-대
(臺)
:
‘그 값 또는 수를 넘어선 대강의 범위’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa "phạm vi đại khái vượt qua số hoặc giá trị đó".
•
연대
(年代)
:
지나온 햇수나 시대.
☆
Danh từ
🌏 NIÊN ĐẠI, GIAI ĐOẠN: Thời đại hay số năm đã trôi qua.
•
막대
:
나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막.
☆
Danh từ
🌏 GẬY, QUE: Một đoạn mảnh và dài như khúc gỗ, sắt, thủy tinh.
•
성대
(聲帶)
:
목구멍의 가운데에 있는, 내쉬는 숨에 의해 떨려서 소리를 내는 주름 모양의 기관.
☆
Danh từ
🌏 DÂY THANH ÂM: Cơ quan có nhiều nếp nhăn nằm ở giữa cổ họng. Khi chúng ta thở ra, dây này rung lên và phát ra âm thanh.
•
초대
(初代)
:
어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI ĐẦU, THẾ HỆ ĐẦU: Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp.
•
역대
(歷代)
:
이전부터 이어 내려온 여러 대.
☆
Danh từ
🌏 NHIỀU ĐỜI, CÁC ĐỜI: Nhiều thế hệ liên tục nối tiếp từ trước.
•
토대
(土臺)
:
건물을 지탱하는, 건물의 제일 밑부분.
☆
Danh từ
🌏 MÓNG: Phần đáy cùng của toà nhà khi xây dựng.
•
대
(代)
:
사람의 나이를 십 년 단위로 끊어 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MƯƠI: Từ thể hiện tuổi người tính bằng đơn vị mười tuổi.
•
잠꼬대
:
잠을 자면서 자기도 모르게 하는 헛소리.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI MÊ SẢNG: Lời nói mơ trong khi ngủ mà bản thân cũng không biết.
•
적대
(敵對)
:
적이나 그와 같은 대상으로 대함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐỊCH, SỰ THÙ ĐỊCH: Việc đối xử như đối xử với địch hoặc đối tượng như vậy.
•
전망대
(展望臺)
:
멀리 바라볼 수 있도록 높은 곳에 만든 장소.
☆
Danh từ
🌏 ĐÀI VIỄN VỌNG, ĐÀI QUAN SÁT: Nơi được làm ở chỗ cao để có thể nhìn ra xa.
•
접대
(接待)
:
손님을 맞아 시중을 들거나 음식을 차려 모심.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÃI: Việc đón khách rồi phục vụ hoặc bày biện thức ăn để chiêu đãi.
•
제대
(除隊)
:
군인이 복무를 마치고 군대에서 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI NGŨ, VIỆC XUẤT NGŨ: Việc quân nhân hoàn thành nghĩa vụ và ra khỏi quân đội.
•
아열대
(亞熱帶)
:
온대와 열대의 중간 기후대.
☆
Danh từ
🌏 CẬN NHIỆT ĐỚI: Đới khí hậu giữa nhiệt đới và ôn đới.
•
순대
:
당면, 두부, 찹쌀 등을 양념하여 돼지의 창자 속에 넣고 찐 음식.
☆
Danh từ
🌏 SUNDAE; MÓN DỒI LỢN: Món ăn nhồi miến, đậu phụ, gạo nếp đã ướp gia vị vào lòng lợn rồi đem hấp.
•
기성세대
(旣成世代)
:
현재 사회를 이끌어 가는 나이가 든 세대.
☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ, THẾ HỆ TRƯỚC: Thế hệ đã có tuổi đang dẫn dắt xã hội hiện tại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88)