🌟 성대 (聲帶)

  Danh từ  

1. 목구멍의 가운데에 있는, 내쉬는 숨에 의해 떨려서 소리를 내는 주름 모양의 기관.

1. DÂY THANH ÂM: Cơ quan có nhiều nếp nhăn nằm ở giữa cổ họng. Khi chúng ta thở ra, dây này rung lên và phát ra âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성대 근육.
    Vocal muscle.
  • Google translate 성대 진동.
    Vocal vibration.
  • Google translate 성대가 떨리다.
    The vocal cords tremble.
  • Google translate 성대가 붓다.
    The vocal cords swell.
  • Google translate 성대가 울리다.
    The vocal cords ring.
  • Google translate 성대가 상하다.
    Bad vocal cords.
  • Google translate 성대를 가다듬다.
    Straighten the vocal cords.
  • Google translate 동생이 성대를 다쳐서 한동안 목소리를 낼 수 없었다.
    My brother hurt his vocal cords and couldn't speak for a while.
  • Google translate 우리가 말을 하면 성대가 빠르게 열리고 닫히면서 목소리를 낸다.
    When we speak, the vocal cords open and close rapidly, and speak out.
  • Google translate 목소리가 좀 쉰 것 같아요. 어디 아프세요?
    My voice sounds hoarse. are you sick?
    Google translate 노래를 많이 불렀더니 성대에 무리가 왔나 봐요.
    I guess i've been singing a lot, and i've had a hard time for my vocal cords.
Từ đồng nghĩa 목청: 목구멍 가운데에 있는, 소리를 내는 기관., 목에서 울려 나오는 소리.

성대: vocal cords; vocal folds,せいたい【声帯】,corde vocale,cuerdas vocales,الحبال الصوتية,дууны хөвч,dây thanh âm,กล่องเสียง, เส้นเสียง,pita suara,голосовые связки,声带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성대 (성대)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 성대 (聲帶) @ Giải nghĩa

🗣️ 성대 (聲帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Cảm ơn (8)