🌟 -대 (臺)

  Phụ tố  

1. ‘그 값 또는 수를 넘어선 대강의 범위’의 뜻을 더하는 접미사.

1. KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa "phạm vi đại khái vượt qua số hoặc giá trị đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만 원대
    10,000 won range.
  • Google translate 백삼십만 원대
    1.3 million won.
  • Google translate 수천억대
    Hundreds of billions.
  • Google translate 억대
    Billion.

-대: -dae,だい【台】,,,منطقة,,khoảng,เกิน..., มากกว่า...,...an,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Số   Kinh tế-kinh doanh  

📚 Annotation: 값이나 수를 나타내는 대다수 명사 또는 명사구 뒤에 붙는다.

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82)