🌾 End: 매
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 47 ALL : 65
•
예매
(豫買)
:
차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT MUA TRƯỚC: Việc mua trước khi đến thời điểm đã định những cái như vé xem phim hay vé tàu.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103)