🌾 End: 매
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 47 ALL : 65
•
치매
(癡呆)
:
주로 노인에게 나타나며, 뇌세포가 손상되어 지능, 의지, 기억 등이 사라지는 병.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG LẪN (Ở NGƯỜI GIÀ), CHỨNG MẤT TRÍ: Bệnh thường gặp ở người già do tế bào não bị tổn thương nên trí nhớ, ý chí và ký ức v.v... bị biến mất.
•
썰매
:
눈이나 얼음판 위에서 미끄럼을 타고 놀 수 있게 나무나 플라스틱 등으로 만든 기구.
☆
Danh từ
🌏 MIẾNG TRƯỢT, TẤM TRƯỢT: Dụng cụ làm bằng gỗ hay nhựa... để có thể trượt hoặc chơi đùa trên tuyết hoặc sân băng.
•
매
(枚)
:
종이나 사진 등을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TỜ, TRANG (GIẤY), TẤM (HÌNH), BỨC (ẢNH): Đơn vị đếm trang giấy hay tấm ảnh...
•
매
(每)
:
하나하나의. 각각의.
☆
Định từ
🌏 MỖI: Từng cái một. Mỗi một.
•
중매
(仲媒)
:
결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ MAI MỐI: Việc giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.
•
도매
(都賣)
:
물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN BUÔN, SỰ BÁN SỈ: Việc bán đồ vật cùng một lúc nhiều cái, không bán cái lẻ.
•
매매
(賣買)
:
물건을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN, SỰ MUA BÁN: Việc mua và bán hàng hóa.
•
경매
(競賣)
:
물건을 사려는 사람이 많을 때 가장 비싼 값을 부르는 사람에게 물건을 파는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU GIÁ: Việc bán đồ vật cho người ra giá đắt nhất khi có nhiều người định mua đồ vật ấy.
•
소매
(小賣)
:
물건을 생산자에게서 사서 직접 소비자에게 파는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN LẺ: Việc mua đồ vật từ nhà sản xuất và bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47)