🌾 End:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 47 ALL : 65

무지몽 (無知蒙昧) : 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움. Danh từ
🌏 SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.

충동구 (衝動購買) : 물건 등을 살 필요나 계획이 없었는데 물건 등을 구경하거나 광고를 보다가 갑자기 사고 싶어져서 사는 행위. Danh từ
🌏 SỰ MUA DO KÍCH KHÍCH, SỰ MUA DO ĐỘNG LÒNG: Hành vi bỗng trở nên muốn mua nên mua khi đang xem quảng cáo hay xem hàng vốn không cần hoặc không có kế hoạch mua món hàng.

(冷媒) : 에어컨이나 냉장고 등에 넣는, 열을 흡수하여 온도를 낮추어 주는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT LÀM LẠNH: Chất hấp thụ nhiệt độ và làm giảm nhiệt độ, đặt trong tủ lạnh hay máy lạnh.

(專賣) : 어떤 물건을 독점하여 팖. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC QUYỀN: Sự độc chiếm và bán ra món hàng nào đó.

- : 어떤 일에 대한 원인이나 근거를 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 NÊN: Vĩ tố liên kết thể hiện nguyên nhân hay căn cứ đối với việc nào đó.

: 부리와 발톱이 날카로운 갈고리 모양이며 작은 짐승이나 새를 잡아먹고 사는 검은 갈색의 사나운 새. Danh từ
🌏 CHIM DIỀU HÂU, CHIM ƯNG: Loài chim màu nâu đen, có hình cái móc với móng và mỏ sắc nhọn, thường bắt chim và các động vật nhỏ.

: (어린아이의 말로) 잘못한 아이를 때리는 도구. Danh từ
🌏 CÁI ROI: (Cách nói của trẻ em) Dụng cụ dùng để đánh trẻ khi phạm lỗi.

(投賣) : 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리는 일. Danh từ
🌏 SỰ BÁN THÁO, SỰ BÁN LỖ: Việc bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.

(強買) : 강하게 권하는 것을 거절하지 못해 사기 싫은 물건을 억지로 삼. Danh từ
🌏 SỰ BỊ ÉP MUA: Việc buộc lòng mua thứ mình ghét do không thể từ chối sự lôi kéo mạnh mẽ.

(溶媒) : 어떤 물질을 녹이는 데 쓰는 액체. 또는 액체를 액체에 녹일 때 양이 많은 쪽의 액체. Danh từ
🌏 DUNG MÔI: Chất lỏng dùng để hòa tan chất khác. Hoặc chất lỏng chiếm lượng nhiều hơn khi hòa tan chất lỏng với chất lỏng.

(不買) : 상품 등을 사지 않음. Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG MUA: Sự không mua sản phẩm v.v...

-으 : 어떤 일에 대한 원인이나 근거를 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 NÊN: Vĩ tố liên kết thể hiện nguyên nhân hay căn cứ đối với việc nào đó.

(不賣) : 사람들에게 상품 등을 팔지 않음. Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG BÁN: Sự không bán sản phẩm v.v... cho người khác.

(別賣) : 원래의 상품에 덧붙은 것을 따로 판매함. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ BÁN RIÊNG: Việc bán tách rời cái gắn với sản phẩm vốn có. Hoặc việc như vậy.

독서삼 (讀書三昧) : 다른 생각은 전혀 하지 않고 책 읽기에만 빠져 있는 상태. Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI BỊ CUỐN HÚT HOÀN TOÀN VÀO SÁCH, TRẠNG THÁI TẬP TRUNG ĐỌC SÁCH CAO ĐỘ: Trạng thái chỉ mê đắm vào việc đọc sách và hoàn toàn không nghĩ gì khác.

눈썰 : 눈 위에서 타거나 물건을 싣고 끄는 기구. Danh từ
🌏 XE TRƯỢT TUYẾT: Vật để đi trên tuyết hoặc chất đồ vật lên và kéo trên tuyết.

(夢寐) : 잠을 자면서 꿈을 꿈. 또는 그 꿈. Danh từ
🌏 SỰ MỘNG MỊ, GIẤC MƠ: Giấc mơ khi nằm ngủ. Hoặc giấc mơ như vậy.

: 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매. Danh từ
🌏 ĐÁNH HỘI ĐỒNG, XÚM LẠI ĐỂ ĐÁNH, HÙA NHAU VÀO ĐÁNH: Nhiều người cùng xúm lại để đánh.

(強賣) : 남에게 강제로 물건을 사게 함. Danh từ
🌏 VIỆC ÉP BUỘC MUA, SỰ CƯỠNG BỨC MUA: Sự cưỡng bức buộc người khác mua hàng.

: 옷을 입은 모양새. Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo.

돌팔 : 무엇을 맞히기 위하여 세차게 던지는 작은 돌. Danh từ
🌏 HÒN ĐÁ (DÙNG ĐỂ NÉM): Đá nhỏ, dùng để ném mạnh nhắm trúng vào cái gì đó.

민소 : 소매가 없는 옷. Danh từ
🌏 ÁO KHÔNG TAY, ÁO CỘC TAY, SÁT NÁCH: Áo không có tay áo.

(都買) : 물건을 낱개로 사지 않고 여러 개를 한꺼번에 사는 것. Danh từ
🌏 SỰ MUA SỈ, SỰ MUA BUÔN: Việc mua đồ vật cùng một lúc nhiều cái, không mua cái lẻ.

: 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH HỘI ĐỒNG: Việc nhiều người cùng xông vào đánh đấm ai đó cùng một lúc.

위탁 판 (委託販賣) : 다른 사람에게 일정한 금액을 주고 상품이나 증권의 판매를 맡기는 일. None
🌏 SỰ BÁN ỦY THÁC: Việc đưa khoản tiền nhất định và giao những việc như bán chứng khoán hay hàng hóa cho người khác.

(密賣) : 사고파는 일이 금지된 물건을 몰래 팖. Danh từ
🌏 SỰ BUÔN LẬU, SỰ MUA BÁN LẬU: Sự bán lén lút hàng hóa bị cấm mua bán.

(單 매) : 한 번 때리는 매. Danh từ
🌏 MỘT ROI, MỘT ĐÒN: Đòn(roi) đánh một lần.

옷소 : 윗옷의 양 팔을 덮는 부분. Danh từ
🌏 TAY ÁO: Phần phủ hai cánh tay áo.

: 소나 송아지의 울음소리. Phó từ
🌏 ỤM BÒ: Tiếng kêu của bò hay bê.

송골 (松鶻 매) : 부리와 발톱이 날카로운 갈고리 모양이며 작은 짐승이나 새를 잡아먹고 사는 검은 갈색의 사나운 새. Danh từ
🌏 CHIM DIỀU HÂU: Chim có mỏ và móng chân hình móc câu nhọn, màu nâu đen, dữ tợn, bắt chim hoặc thú nhỏ để ăn và sống.

(觸媒) : 자신은 변하지 않으면서 다른 물질의 반응 속도를 빠르게 하거나 늦추는 일. 또는 그런 물질. Danh từ
🌏 SỰ XÚC TÁC, CHẤT XÚC TÁC: Việc bản thân không biến đổi mà chỉ làm nhanh hoặc làm chậm tốc độ phản ứng của vật chất khác. Hoặc chất như vậy.

시중 판 (市中販賣) : 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매함. None
🌏 SỰ BÁN HÀNG TRÊN THỊ TRƯỜNG: Việc bán sản phẩm cho người tiêu dùng thông thường ở thị trường.

(蒙昧) : 세상의 이치를 잘 모르고 어리석음. Danh từ
🌏 SỰ MÔNG MUỘI, SỰ U MUỘI: Sự ngờ nghệch và không biết lẽ phải của cuộc đời.

통신 판 (通信販賣) : 우편이나 전화, 인터넷 등 통신 수단을 이용해 주문을 받고 상품을 파는 일. None
🌏 BÁN HÀNG QUA MẠNG, BÁN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI, BÁN HÀNG QUA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Việc dùng phương tiện thông tin như internet, điện thoại hay bưu chính nhận đơn đặt hàng và bán sản phẩm.

: 눈의 모양. Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG MẮT: Hình dạng của mắt.

인신매 (人身賣買) : 사람을 사고팖. Danh từ
🌏 VIỆC BUÔN NGƯỜI: Việc mua và bán người.

- : ‘생김새’ 또는 ‘맵시’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 DÁNG, VẺ: Hậu tố thêm nghĩa 'hình dáng', dáng vẻ'.

팔소 : 윗옷의 양 팔을 덮는 부분. Danh từ
🌏 ỐNG TAY ÁO: Bộ phận phủ hai bên cánh tay của áo.

반소 (半 소매) : 팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷. Danh từ
🌏 TAY NGẮN, ÁO TAY NGẮN: Tay áo xuống đến khuỷu tay hoặc trên khuỷu tay. Hoặc áo như vậy.

형제자 (兄弟姊妹) : 남자 형제와 여자 형제. Danh từ
🌏 ANH CHỊ EM: Anh em trai và chị em gái.

(發賣) : 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓음. Danh từ
🌏 SỰ BÁN, SỰ BÀY BÁN: Việc bày ra bán sản phẩm cho mọi người hay bày sản phẩm ra để bán.

이음 : 두 물체를 이은 부분. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NỐI, CHỖ NỐI: Phần kết nối giữa hai vật thể.

(轉賣) : 산 물건을 다시 다른 사람에게 팔아넘김. Danh từ
🌏 SỰ BÁN LẠI, SỰ NHƯỢNG LẠI: Sự bán lại cho người khác món đồ mình đã mua.

: 입의 생긴 모양. Danh từ
🌏 BỜ MÔI, CÁI MIỆNG: Hình dạng của miệng.

(收買) : 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들임. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ THU MUA, VIỆC THU MUA: Sự thu mua những nông sản hay hàng hóa từ các cơ quan hay đoàn thể. Hoặc việc như vậy.

(急賣) : 물건이나 부동산 등을 급히 팖. Danh từ
🌏 SỰ BÁN GẤP: Việc bán gấp hàng hoá hay bất động sản.

긴소 : 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷. Danh từ
🌏 DÀI TAY, ÁO DÀI TAY: Ống tay áo dài xuống tận cổ tay. Hoặc áo có ống tay dài.


:
Sở thích (103) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82)