🌟 맴매

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 잘못한 아이를 때리는 도구.

1. CÁI ROI: (Cách nói của trẻ em) Dụng cụ dùng để đánh trẻ khi phạm lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맴매를 가져오다.
    Bring about the cast.
  • Google translate 맴매로 때리다.
    Slap with a stick.
  • Google translate 아이는 엄마 몰래 맴매를 숨겨 두었다.
    The child hid the snare behind his mother's back.
  • Google translate 할아버지는 회초리를 아이들 맴매로 쓰셨다.
    My grandfather used the whip as a member of the children.
  • Google translate 맴매 어디 있지? 맴매 가져와.
    Where are you? just bring it back.
    Google translate 엄마, 잘못했어요.
    Mom, i'm sorry.
Từ tham khảo 매: 사람이나 짐승을 때리는 막대기. 또는 그것으로 때리는 일.

맴매: striking stick,めー。めんめ,baguette (outil de punition corporelle),,عصا,зодуур,cái roi,ไม้เรียว,lecutan, pukulan, pemukul, cemeti,,(无对应词汇),

2. (어린아이의 말로) 잘못한 아이를 때림.

2. VIỆC ĐÁNH ĐÒN: (Cách nói của trẻ em) Việc đánh khi trẻ phạm lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손바닥 맴매.
    Hold your palms.
  • Google translate 엉덩이 맴매.
    Stick your butt.
  • Google translate 종아리 맴매.
    Calf around.
  • Google translate 맴매를 맞다.
    Take a beating.
  • Google translate 맴매를 하다.
    Maintains.
  • Google translate 종아리 맴매야. 종아리 걷어.
    It's calves. roll up your calves.
  • Google translate 너 공부 안 하고 엉뚱한 생각만 하면 맴매 맞는다.
    If you don't study and just think of the wrong thing, you'll get beat up.
  • Google translate 너 아주 나쁜 아이구나. 맴매 좀 맞아야겠다.
    You're a very bad kid. i'm gonna have to get spanked.
    Google translate 아니에요. 제가 그런 게 아니에요.
    No. i didn't do that.
Từ tham khảo 매: 사람이나 짐승을 때리는 막대기. 또는 그것으로 때리는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맴매 (맴매)
📚 Từ phái sinh: 맴매하다: (어린아이의 말로) 잘못한 아이를 때리다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204)