🌟 몽매 (夢寐)

Danh từ  

1. 잠을 자면서 꿈을 꿈. 또는 그 꿈.

1. SỰ MỘNG MỊ, GIẤC MƠ: Giấc mơ khi nằm ngủ. Hoặc giấc mơ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몽매에 그리다.
    Draw on a sketch.
  • Google translate 몽매에 기다리다.
    To wait in a dream.
  • Google translate 몽매에 나타나다.
    Appear in a dream.
  • Google translate 몽매에도 못 잊다.
    Can't forget even the daydream.
  • Google translate 평양이 고향인 할아버지는 몽매에도 통일이 되기만을 바라셨다.
    Grandfather, whose hometown is pyongyang, only wished for unification in mongmae.
  • Google translate 그는 망명을 떠난 지 삼십 년 만에 몽매에 그리던 고국 땅을 밟고서는 눈물을 흘렸다.
    Thirty years after he went into exile, he stepped on the land of his dreamland and wept.
  • Google translate 어머니가 돌아가시기 전 함께 떠난 마지막 여행은 내게 몽매에도 잊지 못할 추억이 되었다.
    The last trip together before my mother's death became an unforgettable memory for me even in mongmae.

몽매: dreaming while asleep,むび【夢寐】,rêve (fait) pendant le sommeil,sueño,حلم,зүүд,sự mộng mị, giấc mơ,การนอนหลับฝัน, ความฝันในขณะหลับ, ความฝันยามหลับ,mimpi tidur,сновидение,梦寐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽매 (몽ː매)

📚 Annotation: 주로 '몽매에(도)'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)