🌾 End: 뼛
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쭈뼛
:
물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
•
쭈뼛쭈뼛
:
물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
• Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)