🌾 End: 알
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 26
•
알
:
작고 둥근 모양의 물건을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VIÊN: Đơn vị đếm đồ vật hình tròn và nhỏ.
•
알
:
새, 물고기, 곤충 등의 암컷이 낳으며 일정한 시간이 지나면 새끼나 애벌레가 나오는 둥근 모양의 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG: Vật chất hình tròn do giống cái của chim, cá, côn trùng... đẻ ra, qua một thời gian nhất định thì thành con con hoặc ấu trùng.
• Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155)