🌾 End: 오
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 29 ALL : 44
•
오
(五)
:
다섯의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM: Thuộc năm.
•
비디오
(video)
:
텔레비전에서, 음성과 대응되는 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH: Hình ảnh đối ứng với âm thanh trên tivi.
•
라디오
(radio)
:
방송국에서 음성을 전파로 내보내 수신 장치를 갖춘 사람들이 듣게 하는 일. 또는 그런 방송.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RA-ĐI-Ô, PHÁT THANH: Việc phát đi âm thanh bằng sóng điện từ đài truyền thanh làm cho những người có thiết bị thu tín hiệu nghe được. Hoặc việc phát thanh như thế.
•
오
(五)
:
사에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)