🌾 End: 오
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 29 ALL : 44
•
오
:
놀라움, 반가움 등의 느낌을 나타내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 Ồ: Âm thanh phát ra thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hay hân hoan.
•
각오
(覺悟)
:
앞으로 겪을 힘든 일에 대한 마음의 준비.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁC NGỘ, SỰ NHẬN THỨC: Sự chuẩn bị tâm trạng đối với việc vất vả sẽ trải qua phía trước.
•
스튜디오
(studio)
:
방송국에서 녹음하거나 방송하는 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG THU, TRƯỜNG QUAY: Không gian thu âm hay phát sóng ở đài phát thanh truyền hình.
•
정오
(正午)
:
낮 열두 시.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH NGỌ: Mười hai giờ trưa.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36)