🌾 End: 준
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 7
•
비준
(批准)
:
조약이 맺어지는 것에 대하여 대통령이나 국가가 최종적으로 확인하고 동의하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ CHUẨN: Việc tổng thống hay quốc gia kiểm tra lần cuối cùng và đồng ý về việc ký kết điều ước.
•
생활 수준
(生活水準)
:
소득과 소비가 많고 적음에 따라 생활의 질이 높고 낮은 정도.
None
🌏 MỨC SINH HOẠT, MỨC SỐNG: Mức chất lượng sống cao thấp tuỳ theo thu nhập và tiêu dùng nhiều ít.
•
조준
(照準)
:
총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절함.
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM MỤC TIÊU: Việc ngắm khoảng cách và phương hướng sao cho chính xác mục tiêu khi bắn súng hay pháo.
•
인준
(認准)
:
결정이나 결과 등을 정식으로 인정하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ DUYỆT, SỰ THÔNG QUA: Việc công nhận quyết định hay kết quả một cách chính thức.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103)