🌾 End: 준
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 7
•
수준
(水準)
:
사물의 가치나 질 등을 판단하는 기준이 되는 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ, TIÊU CHUẨN: Mức độ trở thành tiêu chuẩn phán đoán giá trị hay chất lượng… của sự vật.
•
표준
(標準)
:
사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật.
•
기준
(基準)
:
구별하거나 정도를 판단하기 위하여 그것과 비교하도록 정한 대상이나 잣대.
☆☆
Danh từ
🌏 TIÊU CHUẨN: Thước đo hay đối tượng đã định để so sánh với cái khác nhằm phán đoán mức độ hay phân loại.
•
비준
(批准)
:
조약이 맺어지는 것에 대하여 대통령이나 국가가 최종적으로 확인하고 동의하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ CHUẨN: Việc tổng thống hay quốc gia kiểm tra lần cuối cùng và đồng ý về việc ký kết điều ước.
•
생활 수준
(生活水準)
:
소득과 소비가 많고 적음에 따라 생활의 질이 높고 낮은 정도.
None
🌏 MỨC SINH HOẠT, MỨC SỐNG: Mức chất lượng sống cao thấp tuỳ theo thu nhập và tiêu dùng nhiều ít.
•
조준
(照準)
:
총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절함.
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM MỤC TIÊU: Việc ngắm khoảng cách và phương hướng sao cho chính xác mục tiêu khi bắn súng hay pháo.
•
인준
(認准)
:
결정이나 결과 등을 정식으로 인정하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ DUYỆT, SỰ THÔNG QUA: Việc công nhận quyết định hay kết quả một cách chính thức.
• Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43)